Từ "lèo tèo" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một tình huống, một địa điểm, hoặc một sự vật nào đó có số lượng quá ít so với mức độ mà người ta kỳ vọng hoặc mong đợi. Khi nói "lèo tèo", người nói thường cảm thấy buồn tẻ, nghèo nàn, hoặc không đủ sức hấp dẫn.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Trong mô tả địa điểm: "Thị xã miền núi lèo tèo vài hàng quán." (Có nghĩa là thị xã đó có rất ít quán xá, không phong phú.)
Trong miêu tả sự kiện: "Trời đã gần trưa mà trong chợ vẫn lèo tèo độ vài người." (Có nghĩa là chợ vắng vẻ, không đông đúc như bình thường.)
Cách sử dụng nâng cao
Biến thể và từ đồng nghĩa
Biến thể: "Lèo tèo" không có nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng các từ khác để miêu tả sự ít ỏi như "thưa thớt", "hiếm hoi".
Từ gần giống: "Thưa thớt" cũng có nghĩa là số lượng ít ỏi, nhưng thường dùng để miêu tả sự phân bố không đồng đều (như cây cối, người).
Từ đồng nghĩa: "Hiếm hoi" có thể sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang tính chất tích cực hơn, chỉ sự quý giá hoặc đặc biệt.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "lèo tèo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, vì vậy không nên sử dụng khi muốn diễn tả sự phong phú hay đông vui.